Cấu trúc đề thi
Cấp độ | Khi dự thi | |||
Phần thi | Thời gian thi | |||
N1 | Kiến thức ngôn ngữ (Từ Vựng・Ngữ Pháp)・Đọc Hiểu | 170 phút | 110 phút | |
Nghe Hiểu | 60 phút | |||
N2 | Kiến thức ngôn ngữ (Từ Vựng・Ngữ Pháp)・Đọc Hiểu | 155 phút | 105 phút | |
Nghe Hiểu | 50 phút | |||
N3 | Kiến thức ngôn ngữ (Từ Vựng) | 140 phút | 30 phút | |
Kiến thức ngôn ngữ (Ngữ Pháp)・Đọc Hiểu | 70 phút | |||
Nghe Hiểu | 40 phút | |||
N4 | Kiến thức ngôn ngữ (Từ Vựng) | 125 phút | 30 phút | |
Kiến thức ngôn ngữ (Ngữ Pháp)・Đọc Hiểu | 60 phút | |||
Nghe Hiểu | 35 phút | |||
N5 | Kiến thức ngôn ngữ (Từ Vựng) | 105 phút | 25 phút | |
Kiến thức ngôn ngữ (Ngữ Pháp)・Đọc Hiểu | 50 phút | |||
Nghe Hiểu | 30 phút |
Khi nhận kết quả thi | |||||
Phân loại điểm | Phạm vi điểm | Điểm tiêu chuẩn | Điểm đậu | ||
Kiến thức ngôn ngữ (Từ Vựng・Ngữ Pháp) | 0~180 Điểm | 0~60 Điểm | 19 Điểm | 100 Điểm | |
Đọc Hiểu | 0~60 Điểm | 19 Điểm | |||
Nghe Hiểu | 0~60 Điểm | 19 Điểm | |||
Kiến thức ngôn ngữ (Từ Vựng・Ngữ Pháp) | 0~180 Điểm | 0~60 Điểm | 19 Điểm | 90 Điểm | |
Đọc Hiểu | 0~60 Điểm | 19 Điểm | |||
Nghe Hiểu | 0~60 Điểm | 19 Điểm | |||
Kiến thức ngôn ngữ (Từ Vựng・Ngữ Pháp) | 0~180 Điểm | 0~60 Điểm | 19 Điểm | 95 Điểm | |
Đọc Hiểu | 0~60 Điểm | 19 Điểm | |||
Nghe Hiểu | 0~60 Điểm | 19 Điểm | |||
Kiến thức ngôn ngữ (Từ Vựng・Ngữ Pháp)・Đọc Hiểu | 0~180 Điểm | 0~120 Điểm | 30 Điểm | 90 Điểm | |
Nghe Hiểu | 0~60 Điểm | 19 Điểm | |||
Kiến thức ngôn ngữ (Từ Vựng・Ngữ Pháp)・Đọc Hiểu | 0~180 Điểm | 0~120 Điểm | 38 Điểm | 80 Điểm | |
Nghe Hiểu | 0~60 Điểm | 19 Điểm |
Chú ý: Thông tin dựa trên nguồn tham khảo của Tổ chức JLPT (https://www.jlpt.jp/) được cập nhật từ tháng 12/2023. Thang điểm thực tế từng mục trong bài thi sẽ khác nhau tuỳ theo mức độ khó của phần đó, tổ chức JLPT không công bố nên việc tính điểm đậu chỉ mang tính tương đối.
Chọn cấp độ